Từ điển Thiều Chửu
竊 - thiết
① Ăn cắp, ăn trộm. ||② Kẻ cắp. ||③ Riêng, như thiết tỉ 竊比 riêng ví, thiết tưởng 竊想 riêng tưởng (lời nói khiêm), v.v. ||④ Chiếm cứ, không phải vật của mình được giữ mà cứ giữ. ||⑤ Nông.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
竊 - thiết
Ăn trộm — Riêng tư.


竊想 - thiết tưởng ||